Có 1 kết quả:

大麻 dà má ㄉㄚˋ ㄇㄚˊ

1/1

dà má ㄉㄚˋ ㄇㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hemp (Cannabis sativa)
(2) cannabis
(3) marijuana

Bình luận 0